Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tự quản


Tự mình trông nom, quản lý công việc của mình: Học sinh tự quản lớp học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.